tiếng Việt | vie-000 |
xuất phát từ |
English | eng-000 | from |
English | eng-000 | stem |
français | fra-000 | dériver |
italiano | ita-000 | dovere |
italiano | ita-000 | dovuto |
italiano | ita-000 | muovere |
italiano | ita-000 | originare |
italiano | ita-000 | proveniente |
italiano | ita-000 | scaturire |
italiano | ita-000 | un |
русский | rus-000 | отправляться |
tiếng Việt | vie-000 | bắt nguồn |
tiếng Việt | vie-000 | bắt nguồn từ |
tiếng Việt | vie-000 | do từ |
tiếng Việt | vie-000 | dựa vào |
tiếng Việt | vie-000 | gây ra bởi |
tiếng Việt | vie-000 | nguồn gốc |
tiếng Việt | vie-000 | phụ thuộc vào |
tiếng Việt | vie-000 | theo |
tiếng Việt | vie-000 | xuất xứ từ |