tiếng Việt | vie-000 |
khỏi |
English | eng-000 | from |
English | eng-000 | of |
English | eng-000 | off |
English | eng-000 | recover one’s health |
English | eng-000 | scar |
English | eng-000 | without |
français | fra-000 | au-delà de |
français | fra-000 | guérir |
français | fra-000 | quitte |
français | fra-000 | revenir |
français | fra-000 | revenir d’une maladie |
français | fra-000 | se tirer de |
français | fra-000 | échapper à |
français | fra-000 | éviter |
français | fra-000 | être débarrassé de |
français | fra-000 | être exempt de |
français | fra-000 | être guéri |
français | fra-000 | être libéré de |
français | fra-000 | être quitte de |
bokmål | nob-000 | av |
bokmål | nob-000 | bort |
bokmål | nob-000 | unna |
русский | rus-000 | вылечиваться |
русский | rus-000 | заживать |
русский | rus-000 | залечиваться |
русский | rus-000 | из-за |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | chữa khỏi |
tiếng Việt | vie-000 | chữa khỏi bệnh |
tiếng Việt | vie-000 | chữa lành |
tiếng Việt | vie-000 | cách |
tiếng Việt | vie-000 | hết |
tiếng Việt | vie-000 | khỏi bệnh |
tiếng Việt | vie-000 | kể từ |
tiếng Việt | vie-000 | lành |
tiếng Việt | vie-000 | lành lại |
tiếng Việt | vie-000 | mất |
tiếng Việt | vie-000 | ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | ra khỏi |
tiếng Việt | vie-000 | rời |
tiếng Việt | vie-000 | rời xa |
tiếng Việt | vie-000 | thoát |
tiếng Việt | vie-000 | thành sẹo |
tiếng Việt | vie-000 | tách khỏi |
tiếng Việt | vie-000 | từ |
tiếng Việt | vie-000 | từ sau |
tiếng Việt | vie-000 | xa |
tiếng Việt | vie-000 | đừng |