tiếng Việt | vie-000 |
cái mặt |
English | eng-000 | front |
English | eng-000 | kisser |
English | eng-000 | puss |
English | eng-000 | snoot |
bokmål | nob-000 | fleis |
bokmål | nob-000 | oppsyn |
tiếng Việt | vie-000 | bản mặt |
tiếng Việt | vie-000 | bộ mặt |
tiếng Việt | vie-000 | cái mồm |
tiếng Việt | vie-000 | môi |