tiếng Việt | vie-000 |
chính diện |
English | eng-000 | frontal |
English | eng-000 | frontispiece |
italiano | ita-000 | di fronte |
bokmål | nob-000 | front |
русский | rus-000 | фас |
русский | rus-000 | фасад |
русский | rus-000 | фронтальный |
tiếng Việt | vie-000 | biên |
tiếng Việt | vie-000 | mặt |
tiếng Việt | vie-000 | mặt chính |
tiếng Việt | vie-000 | mặt nước |
tiếng Việt | vie-000 | mặt tiền |
tiếng Việt | vie-000 | mặt trước |
tiếng Việt | vie-000 | phía chính diện |
tiếng Việt | vie-000 | tiền cảnh |
tiếng Việt | vie-000 | tiền diện |
tiếng Việt | vie-000 | trực diện |
tiếng Việt | vie-000 | tuyến |
tiếng Việt | vie-000 | vỗ mặt |
𡨸儒 | vie-001 | 正面 |