PanLinx

tiếng Việtvie-000
đóng đinh
Englisheng-000frost
Englisheng-000nail
Englisheng-000nail up
françaisfra-000clouer
françaisfra-000clouter
françaisfra-000enclouer
françaisfra-000enfoncer un clou
françaisfra-000planter un clou
italianoita-000crocifiggere
italianoita-000inchiodare
italianoita-000piantare un chiodo
bokmålnob-000spikre
русскийrus-000пригвождать
tiếng Việtvie-000cắm
tiếng Việtvie-000cắm chặt
tiếng Việtvie-000dính chặt vào
tiếng Việtvie-000ghìm chặt
tiếng Việtvie-000găm
tiếng Việtvie-000đóng
tiếng Việtvie-000đóng chặt
tiếng Việtvie-000đóng đanh


PanLex

PanLex-PanLinx