| tiếng Việt | vie-000 |
| bẩn tưởi | |
| English | eng-000 | frowsy |
| English | eng-000 | frowzy |
| English | eng-000 | funky |
| English | eng-000 | gross |
| English | eng-000 | swinish |
| tiếng Việt | vie-000 | gớm guốc |
| tiếng Việt | vie-000 | hôi hám |
| tiếng Việt | vie-000 | như lợn |
| tiếng Việt | vie-000 | nhếch nhác |
| tiếng Việt | vie-000 | tham ăn tục uống |
| tiếng Việt | vie-000 | thô tục |
| tiếng Việt | vie-000 | tục tĩu |
