tiếng Việt | vie-000 |
sai quả |
English | eng-000 | closely-fruited |
English | eng-000 | fruitful |
русский | rus-000 | плодовитость |
русский | rus-000 | плодовитый |
tiếng Việt | vie-000 | có nhiều quả |
tiếng Việt | vie-000 | kết dày quả |
tiếng Việt | vie-000 | mắn quả |
tiếng Việt | vie-000 | ra nhiều quả |