tiếng Việt | vie-000 |
ngọt xớt |
English | eng-000 | fruity |
English | eng-000 | greasy |
English | eng-000 | oily |
English | eng-000 | saccharine |
English | eng-000 | silken |
English | eng-000 | silky |
English | eng-000 | sleek |
English | eng-000 | sleeky |
English | eng-000 | smooth |
English | eng-000 | smoothspoken |
français | fra-000 | melliflu |
français | fra-000 | mielleusement |
français | fra-000 | mielleux |
italiano | ita-000 | mellifluo |
italiano | ita-000 | zuccheroso |
русский | rus-000 | вкрадчивость |
русский | rus-000 | вкрадчивый |
русский | rus-000 | елейный |
русский | rus-000 | приторность |
русский | rus-000 | приторный |
русский | rus-000 | сладеньский |
русский | rus-000 | сладкоречивый |
русский | rus-000 | слащавый |
tiếng Việt | vie-000 | bợ đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | dịu dàng |
tiếng Việt | vie-000 | hoa mỹ |
tiếng Việt | vie-000 | khéo |
tiếng Việt | vie-000 | lời nói |
tiếng Việt | vie-000 | ngon ngọt |
tiếng Việt | vie-000 | ngọt |
tiếng Việt | vie-000 | ngọt lịm |
tiếng Việt | vie-000 | ngọt lự |
tiếng Việt | vie-000 | ngọt ngào |
tiếng Việt | vie-000 | ngọt ngào đường mật |
tiếng Việt | vie-000 | ngọt như mía lùi |
tiếng Việt | vie-000 | ngọt như mít lùi |
tiếng Việt | vie-000 | ngọt như mật |
tiếng Việt | vie-000 | nịnh hót |
tiếng Việt | vie-000 | thơn thớt |
tiếng Việt | vie-000 | thớ lợ |
tiếng Việt | vie-000 | xớt xợt |
tiếng Việt | vie-000 | đá đưa |
tiếng Việt | vie-000 | đường mật |