PanLinx
tiếng Việt
vie-000
thịt rán
English
eng-000
fry
русский
rus-000
антрекот
русский
rus-000
котлета
русский
rus-000
шницель
tiếng Việt
vie-000
chả rán
tiếng Việt
vie-000
cốt lét
tiếng Việt
vie-000
sni-xen
PanLex