| tiếng Việt | vie-000 |
| làm say | |
| English | eng-000 | fuddle |
| English | eng-000 | inebriant |
| English | eng-000 | inebriate |
| English | eng-000 | intoxicant |
| English | eng-000 | intoxicate |
| English | eng-000 | intoxicating |
| English | eng-000 | overpower |
| русский | rus-000 | опьянять |
| русский | rus-000 | пьянить |
| русский | rus-000 | хмельной |
| tiếng Việt | vie-000 | có chất rượu |
| tiếng Việt | vie-000 | làm ... chuyếnh choáng |
| tiếng Việt | vie-000 | làm mê mẩn |
| tiếng Việt | vie-000 | làm ngây ngất |
| tiếng Việt | vie-000 | làm say rượu |
