tiếng Việt | vie-000 |
làm vội |
English | eng-000 | fudge |
bokmål | nob-000 | påskynde |
русский | rus-000 | торопиться |
tiếng Việt | vie-000 | hấp tấp |
tiếng Việt | vie-000 | làm gấp |
tiếng Việt | vie-000 | làm quấy quá |
tiếng Việt | vie-000 | vội |
tiếng Việt | vie-000 | vội vàng |
tiếng Việt | vie-000 | vội vã |
tiếng Việt | vie-000 | vội đi |
tiếng Việt | vie-000 | đi vội |