tiếng Việt | vie-000 |
ra hiệu |
English | eng-000 | fugle |
English | eng-000 | make signal |
English | eng-000 | motion |
English | eng-000 | mum |
English | eng-000 | nod |
English | eng-000 | sign |
English | eng-000 | signal |
English | eng-000 | telegraph |
français | fra-000 | donner le signal |
français | fra-000 | faire signe |
italiano | ita-000 | accennare |
bokmål | nob-000 | gestikulere |
русский | rus-000 | пантомима |
русский | rus-000 | сигнализация |
русский | rus-000 | сигнализировать |
русский | rus-000 | сигналить |
tiếng Việt | vie-000 | bày tỏ |
tiếng Việt | vie-000 | báo hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | cúi đầu |
tiếng Việt | vie-000 | gật đầu |
tiếng Việt | vie-000 | làm bộ tịch |
tiếng Việt | vie-000 | làm hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | phát tín hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | ra dấu |
tiếng Việt | vie-000 | ra ý |
tiếng Việt | vie-000 | truyền tín hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | tỏ dấu |
tiếng Việt | vie-000 | đánh tín hiệu |