| tiếng Việt | vie-000 |
| người tổ chức | |
| English | eng-000 | fugleman |
| English | eng-000 | organizer |
| français | fra-000 | organisateur |
| italiano | ita-000 | organizzatore |
| italiano | ita-000 | promotore |
| bokmål | nob-000 | arrangør |
| русский | rus-000 | организатор |
| русский | rus-000 | организаторский |
| русский | rus-000 | устроитель |
| tiếng Việt | vie-000 | ban tổ chức |
| tiếng Việt | vie-000 | người khởi xướng |
| tiếng Việt | vie-000 | người lânh đạo |
| tiếng Việt | vie-000 | người đề xướng |
| tiếng Việt | vie-000 | tổ chức |
