tiếng Việt | vie-000 |
đầy đặn |
English | eng-000 | full |
English | eng-000 | full-faced |
English | eng-000 | honourable |
English | eng-000 | moonish |
English | eng-000 | plump-cheeked |
English | eng-000 | plump-faced |
English | eng-000 | upright |
français | fra-000 | aux traits réguliers |
français | fra-000 | bien plein |
français | fra-000 | généreux |
tiếng Việt | vie-000 | nở nang |
tiếng Việt | vie-000 | tròn |
tiếng Việt | vie-000 | tròn trĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | tròn vành vạnh |