| tiếng Việt | vie-000 |
| lùng nhùng | |
| English | eng-000 | flaccid and wet |
| English | eng-000 | full |
| English | eng-000 | loose |
| English | eng-000 | voluminous |
| français | fra-000 | qui traîne |
| tiếng Việt | vie-000 | phồng |
| tiếng Việt | vie-000 | rộng lùng thùng |
| tiếng Việt | vie-000 | xếp nhiều nếp |
