tiếng Việt | vie-000 |
chói |
U+ | art-254 | 20EA6 |
U+ | art-254 | 23274 |
U+ | art-254 | 71B6 |
普通话 | cmn-000 | 熶 |
國語 | cmn-001 | 熶 |
Hànyǔ | cmn-003 | cuàn |
English | eng-000 | blind |
English | eng-000 | dazzling |
English | eng-000 | full |
English | eng-000 | harsh |
English | eng-000 | keen |
English | eng-000 | shooting |
English | eng-000 | shrill |
English | eng-000 | stabbing |
français | fra-000 | ardent |
français | fra-000 | aveuglant |
français | fra-000 | fulgurant |
français | fra-000 | jurer |
français | fra-000 | pongitif |
français | fra-000 | éblouissant |
français | fra-000 | écorchant |
русский | rus-000 | блестящий |
русский | rus-000 | сверлящий |
русский | rus-000 | яркость |
tiếng Việt | vie-000 | che đậy |
tiếng Việt | vie-000 | chói lọi |
tiếng Việt | vie-000 | chói tai |
tiếng Việt | vie-000 | chối tai |
tiếng Việt | vie-000 | khàn khàn |
tiếng Việt | vie-000 | khó nghe |
tiếng Việt | vie-000 | long lanh |
tiếng Việt | vie-000 | lóng lánh |
tiếng Việt | vie-000 | lấp lánh |
tiếng Việt | vie-000 | mù |
tiếng Việt | vie-000 | nghe khó chịu |
tiếng Việt | vie-000 | nhói buốt |
tiếng Việt | vie-000 | sang sảng |
tiếng Việt | vie-000 | sáng |
tiếng Việt | vie-000 | sáng chói |
tiếng Việt | vie-000 | sáng láng |
tiếng Việt | vie-000 | sáng ngời |
tiếng Việt | vie-000 | sáng trưng |
tiếng Việt | vie-000 | thẫm |
tiếng Việt | vie-000 | óng ánh |
tiếng Việt | vie-000 | đau |
tiếng Việt | vie-000 | đậm |
𡨸儒 | vie-001 | 熶 |
𡨸儒 | vie-001 | 𠺦 |
𡨸儒 | vie-001 | 𣉴 |