PanLinx

tiếng Việtvie-000
ruột thịt
Englisheng-000by birth
Englisheng-000by the same parents
Englisheng-000full-blooded
Englisheng-000sisterly
françaisfra-000consanguin
русскийrus-000кровный
русскийrus-000родной
tiếng Việtvie-000bà con
tiếng Việtvie-000của chị em
tiếng Việtvie-000huyết thống
tiếng Việtvie-000họ hàng
tiếng Việtvie-000máu mủ
tiếng Việtvie-000như chị em
tiếng Việtvie-000ruột
tiếng Việtvie-000thân thiết
tiếng Việtvie-000về chị em


PanLex

PanLex-PanLinx