PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự phun ra
Englisheng-000fulmination
Englisheng-000gush
Englisheng-000outgush
Englisheng-000outrush
Englisheng-000spirt
françaisfra-000crachement
françaisfra-000jaillissement
françaisfra-000jet
françaisfra-000projection
italianoita-000getto
tiếng Việtvie-000chất phun ra
tiếng Việtvie-000sự bắn ra
tiếng Việtvie-000sự nhả ra
tiếng Việtvie-000sự phát ra
tiếng Việtvie-000sự phóng ra
tiếng Việtvie-000sự phọt ra
tiếng Việtvie-000sự phọt ta
tiếng Việtvie-000sự phụt ra
tiếng Việtvie-000sự toé ra
tiếng Việtvie-000sự tuôn ra
tiếng Việtvie-000sự tóe ra
tiếng Việtvie-000sự vọt ra
tiếng Việtvie-000sự xổ ra
tiếng Việtvie-000tia
tiếng Việtvie-000tia nước
tiếng Việtvie-000vật phóng ra


PanLex

PanLex-PanLinx