tiếng Việt | vie-000 |
dò dẫm |
English | eng-000 | fumble |
English | eng-000 | grope |
English | eng-000 | gropingly |
français | fra-000 | aveuglette |
français | fra-000 | chercher à connaître |
français | fra-000 | tâtonner |
italiano | ita-000 | brancolare |
italiano | ita-000 | tentoni |
bokmål | nob-000 | famle |
русский | rus-000 | блудить |
русский | rus-000 | ощупью |
русский | rus-000 | прощупывать |
tiếng Việt | vie-000 | bắt mạch |
tiếng Việt | vie-000 | lần mò |
tiếng Việt | vie-000 | mò mẫm |
tiếng Việt | vie-000 | mò mẵm tìm đường |
tiếng Việt | vie-000 | sờ soạng |
tiếng Việt | vie-000 | thăm dò |