tiếng Việt | vie-000 |
lần mò |
Universal Networking Language | art-253 | gropingly(icl>how,com>groping) |
English | eng-000 | fumble |
English | eng-000 | gropingly |
English | eng-000 | mice |
English | eng-000 | mouse |
français | fra-000 | rechercher |
italiano | ita-000 | brancolare |
русский | rus-000 | ощупью |
tiếng Việt | vie-000 | dò dẫm |
tiếng Việt | vie-000 | lén |
tiếng Việt | vie-000 | mò mẫm |
tiếng Việt | vie-000 | sờ soạng |
tiếng Việt | vie-000 | đi rón rén |