tiếng Việt | vie-000 |
sự hun khói |
English | eng-000 | fumigation |
français | fra-000 | boucanage |
français | fra-000 | enfumage |
français | fra-000 | fumage |
français | fra-000 | fumigation |
français | fra-000 | saurissage |
tiếng Việt | vie-000 | sự phun khói |
tiếng Việt | vie-000 | sự xông khói |