tiếng Việt | vie-000 |
bốc khói |
English | eng-000 | fumy |
English | eng-000 | reek |
English | eng-000 | reeky |
English | eng-000 | smoke |
français | fra-000 | fumer |
français | fra-000 | fumeux |
bokmål | nob-000 | ryke |
русский | rus-000 | дымить |
русский | rus-000 | дымиться |
русский | rus-000 | дымный |
русский | rus-000 | задымить |
русский | rus-000 | куриться |
tiếng Việt | vie-000 | bốc hơi |
tiếng Việt | vie-000 | bốc hơi lên |
tiếng Việt | vie-000 | cháy âm ỉ |
tiếng Việt | vie-000 | có khói |
tiếng Việt | vie-000 | lên khói |
tiếng Việt | vie-000 | nghi ngút khói |
tiếng Việt | vie-000 | nhiều khói |
tiếng Việt | vie-000 | nhả khói |
tiếng Việt | vie-000 | phun khói |
tiếng Việt | vie-000 | toả khói |
tiếng Việt | vie-000 | tỏa khói |