English | eng-000 |
functionate |
čeština | ces-000 | fungovat |
English | eng-000 | function |
한국어 | kor-000 | 기능을 하다 |
한국어 | kor-000 | 작용을 하다 |
Nederlands | nld-000 | werken |
русский | rus-000 | действовать |
русский | rus-000 | функционировать |
español | spa-000 | funcionar |
tiếng Việt | vie-000 | buổi lễ |
tiếng Việt | vie-000 | chạy |
tiếng Việt | vie-000 | chức |
tiếng Việt | vie-000 | chức năng |
tiếng Việt | vie-000 | hoạt động |
tiếng Việt | vie-000 | hàm |
tiếng Việt | vie-000 | hàm số |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệm vụ |
tiếng Việt | vie-000 | thực hiện chức năng |
tiếng Việt | vie-000 | trách nhiệm |