tiếng Việt | vie-000 |
phục hồi |
Universal Networking Language | art-253 | restore(icl>reinstate>do,agt>thing,obj>thing,gol>uw) |
English | eng-000 | fall-back |
English | eng-000 | furbish |
English | eng-000 | recondition |
English | eng-000 | recruit |
English | eng-000 | rehabilitate |
English | eng-000 | reinstate |
English | eng-000 | remonetise |
English | eng-000 | remonetize |
English | eng-000 | restore |
English | eng-000 | revive |
English | eng-000 | revivify |
français | fra-000 | relancer |
français | fra-000 | restituer |
français | fra-000 | revivifier |
français | fra-000 | réintégrer |
français | fra-000 | réparer |
français | fra-000 | rétablir |
italiano | ita-000 | instaurare |
italiano | ita-000 | reintegrare |
italiano | ita-000 | restaurare |
italiano | ita-000 | restauratore |
italiano | ita-000 | riabilitare |
italiano | ita-000 | rilanciare |
italiano | ita-000 | riprendersi |
italiano | ita-000 | risanare |
italiano | ita-000 | rivivere |
русский | rus-000 | возобновление |
русский | rus-000 | возобновлять |
русский | rus-000 | возрождать |
русский | rus-000 | возрождаться |
русский | rus-000 | возрождение |
русский | rus-000 | воскрешать |
русский | rus-000 | воссоздавать |
русский | rus-000 | воссоздание |
русский | rus-000 | восстанавливать |
русский | rus-000 | восстанавливаться |
русский | rus-000 | восстановительный |
русский | rus-000 | восстановление |
русский | rus-000 | обновление |
русский | rus-000 | обновлять |
русский | rus-000 | оживление |
русский | rus-000 | оправляться |
русский | rus-000 | реставрация |
русский | rus-000 | реставрировать |
español | spa-000 | devolver |
tiếng Việt | vie-000 | ban hành lại |
tiếng Việt | vie-000 | chỉnh đốn |
tiếng Việt | vie-000 | dự trữ |
tiếng Việt | vie-000 | hồi phục |
tiếng Việt | vie-000 | hồi sinh |
tiếng Việt | vie-000 | hồi tỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | khoẻ ra |
tiếng Việt | vie-000 | khôi phục |
tiếng Việt | vie-000 | làm hoạt động lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm mới lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm sống lại |
tiếng Việt | vie-000 | lại đẩy mạnh lên |
tiếng Việt | vie-000 | lấy lại |
tiếng Việt | vie-000 | lấy sức khoẻ lại |
tiếng Việt | vie-000 | lập lại |
tiếng Việt | vie-000 | nối lại |
tiếng Việt | vie-000 | phục chế |
tiếng Việt | vie-000 | phục chức |
tiếng Việt | vie-000 | phục hoạt |
tiếng Việt | vie-000 | phục hưng |
tiếng Việt | vie-000 | phục nguyên |
tiếng Việt | vie-000 | phục sinh |
tiếng Việt | vie-000 | rút lui |
tiếng Việt | vie-000 | sống lại |
tiếng Việt | vie-000 | sửa chữa |
tiếng Việt | vie-000 | trau dồi lại |
tiếng Việt | vie-000 | trung hưng |
tiếng Việt | vie-000 | trưng hưng |
tiếng Việt | vie-000 | trả lại |
tiếng Việt | vie-000 | xây dựng lại |
tiếng Việt | vie-000 | đem thi hành lại |
tiếng Việt | vie-000 | đổi mới |
𡨸儒 | vie-001 | 復囘 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | memulihkan |