| tiếng Việt | vie-000 |
| ngòi | |
| U+ | art-254 | 23C0F |
| U+ | art-254 | 23CE2 |
| U+ | art-254 | 2441C |
| English | eng-000 | arroyo |
| English | eng-000 | canal |
| English | eng-000 | fuse |
| English | eng-000 | head |
| English | eng-000 | match |
| English | eng-000 | primer |
| English | eng-000 | run |
| English | eng-000 | sting |
| English | eng-000 | stinger |
| English | eng-000 | stung |
| English | eng-000 | train |
| français | fra-000 | aiguillon |
| français | fra-000 | arroyo |
| français | fra-000 | bourbillon |
| français | fra-000 | dard d’abeille |
| français | fra-000 | germe |
| français | fra-000 | grau |
| français | fra-000 | mèche |
| français | fra-000 | plume |
| français | fra-000 | ruisseau |
| français | fra-000 | semence |
| italiano | ita-000 | pizzico |
| italiano | ita-000 | pungiglione |
| русский | rus-000 | арык |
| русский | rus-000 | жало |
| русский | rus-000 | запал |
| русский | rus-000 | запальник |
| русский | rus-000 | проток |
| русский | rus-000 | речка |
| русский | rus-000 | фитиль |
| tiếng Việt | vie-000 | dây cháy |
| tiếng Việt | vie-000 | dòng suối |
| tiếng Việt | vie-000 | kíp |
| tiếng Việt | vie-000 | lạch |
| tiếng Việt | vie-000 | mương |
| tiếng Việt | vie-000 | mồi |
| tiếng Việt | vie-000 | mồi nổ |
| tiếng Việt | vie-000 | ngòi chích |
| tiếng Việt | vie-000 | ngòi mìn |
| tiếng Việt | vie-000 | ngòi nọc |
| tiếng Việt | vie-000 | ngòi nổ |
| tiếng Việt | vie-000 | ngòi pháo |
| tiếng Việt | vie-000 | ngòi súng |
| tiếng Việt | vie-000 | nước |
| tiếng Việt | vie-000 | nọc |
| tiếng Việt | vie-000 | răng độc |
| tiếng Việt | vie-000 | suối |
| tiếng Việt | vie-000 | sông con |
| tiếng Việt | vie-000 | sông nhánh |
| tiếng Việt | vie-000 | sông nhỏ |
| tiếng Việt | vie-000 | vòi |
| tiếng Việt | vie-000 | vật để châm |
| tiếng Việt | vie-000 | vật để chích |
| tiếng Việt | vie-000 | ống nổ |
| 𡨸儒 | vie-001 | 𣰏 |
| 𡨸儒 | vie-001 | 𣳢 |
| 𡨸儒 | vie-001 | 𤐜 |
