tiếng Việt | vie-000 |
hợp nhất lại |
English | eng-000 | fuse |
English | eng-000 | reunify |
English | eng-000 | reunite |
italiano | ita-000 | riunire |
italiano | ita-000 | riunirsi |
русский | rus-000 | воссоединение |
русский | rus-000 | воссоединяться |
русский | rus-000 | объединяться |
tiếng Việt | vie-000 | hội họp |
tiếng Việt | vie-000 | liên hiệp lại |
tiếng Việt | vie-000 | liên hợp lại |
tiếng Việt | vie-000 | liên kết |
tiếng Việt | vie-000 | thống nhất |
tiếng Việt | vie-000 | thống nhất lại |
tiếng Việt | vie-000 | tập hợp lại |
tiếng Việt | vie-000 | tụ họp |
tiếng Việt | vie-000 | đoàn kết lại |