| tiếng Việt | vie-000 |
| sự nhặng xị | |
| English | eng-000 | fuss |
| English | eng-000 | old-womanishness |
| English | eng-000 | old-womanliness |
| English | eng-000 | to-do |
| tiếng Việt | vie-000 | sự huyên náo |
| tiếng Việt | vie-000 | sự làm to chuyện |
| tiếng Việt | vie-000 | sự nhăng nhít |
| tiếng Việt | vie-000 | sự om sòm |
| tiếng Việt | vie-000 | sự rối rít |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ỏm tỏi |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ồn ào |
