| tiếng Việt | vie-000 |
| hay nói | |
| Universal Networking Language | art-253 | talkative(icl>adj,equ>chatty) |
| English | eng-000 | gabby |
| English | eng-000 | mouthy |
| English | eng-000 | talkative |
| français | fra-000 | loquace |
| français | fra-000 | volubile |
| italiano | ita-000 | loquace |
| bokmål | nob-000 | snakksom |
| русский | rus-000 | болтливый |
| русский | rus-000 | говорливость |
| русский | rus-000 | говорливый |
| русский | rus-000 | разговорчивый |
| русский | rus-000 | речистый |
| tiếng Việt | vie-000 | ba hoa |
| tiếng Việt | vie-000 | bép xép |
| tiếng Việt | vie-000 | bẻm mép |
| tiếng Việt | vie-000 | hay la hét |
| tiếng Việt | vie-000 | hay tán chuyện |
| tiếng Việt | vie-000 | hay tán gẫu |
| tiếng Việt | vie-000 | lém |
| tiếng Việt | vie-000 | lắm lời |
| tiếng Việt | vie-000 | lắm mồm |
| tiếng Việt | vie-000 | lắm điều |
| tiếng Việt | vie-000 | mau miệng |
| tiếng Việt | vie-000 | mồm ba |
| tiếng Việt | vie-000 | nói nhiều |
| tiếng Việt | vie-000 | thích nói |
| tiếng Việt | vie-000 | thích nói chuyện |
| Bahasa Malaysia | zsm-000 | suka bercakap |
