| tiếng Việt | vie-000 |
| nghẹn | |
| English | eng-000 | choked |
| English | eng-000 | gag |
| English | eng-000 | strangled |
| français | fra-000 | noué |
| français | fra-000 | s’étouffer |
| français | fra-000 | s’étrangler |
| français | fra-000 | être étouffé |
| русский | rus-000 | давиться |
| русский | rus-000 | подавиться |
| русский | rus-000 | поперхнуться |
| русский | rus-000 | сдавленный |
| tiếng Việt | vie-000 | bị nén lại |
| tiếng Việt | vie-000 | co dúm lại |
| tiếng Việt | vie-000 | hóc |
| tiếng Việt | vie-000 | mắc |
| tiếng Việt | vie-000 | nghẹn cổ |
| tiếng Việt | vie-000 | nghẹn ngào |
| tiếng Việt | vie-000 | nghẹt |
| tiếng Việt | vie-000 | nghẹt thở |
| tiếng Việt | vie-000 | sặc |
