PanLinx

tiếng Việtvie-000
ngốc
U+art-2545446
普通话cmn-000
Hànyǔcmn-003bǎo
Hànyǔcmn-003dāi
Hànyǔcmn-003ái
Englisheng-000dull
Englisheng-000dull-minded
Englisheng-000gaga
Englisheng-000goofy
Englisheng-000idiot
Englisheng-000simple
Englisheng-000stupid
françaisfra-000bête
françaisfra-000cul
françaisfra-000idiot
françaisfra-000niais
françaisfra-000nigaud
françaisfra-000sot
françaisfra-000stupide
françaisfra-000tourte
italianoita-000deficiente
italianoita-000fesso
italianoita-000insulso
italianoita-000scemo
日本語jpn-000
Nihongojpn-001akireru
Nihongojpn-001bou
Nihongojpn-001gai
Nihongojpn-001hou
Nihongojpn-001oroka
한국어kor-000
Hangungmalkor-001may
Hangungmalkor-001po
Hangungmalkor-001thay
韓國語kor-002
bokmålnob-000dum
bokmålnob-000tosk
bokmålnob-000tåpelig
русскийrus-000глупереный
русскийrus-000идиотизм
русскийrus-000идиотский
tiếng Việtvie-000dại
tiếng Việtvie-000dại dột
tiếng Việtvie-000khờ dại
tiếng Việtvie-000khờ khạo
tiếng Việtvie-000ngu
tiếng Việtvie-000ngu dốt
tiếng Việtvie-000ngu ngốc
tiếng Việtvie-000ngu xuẩn
tiếng Việtvie-000ngu đần
tiếng Việtvie-000người ngu
tiếng Việtvie-000ngốc nghếch
tiếng Việtvie-000ngớ ngẩn
tiếng Việtvie-000sự vô dụng
tiếng Việtvie-000vô dụng
tiếng Việtvie-000đần
tiếng Việtvie-000đần độn
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001禿
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
gwong2dung1 wa2yue-003daai1
gwong2dung1 wa2yue-003ngoi4
广东话yue-004


PanLex

PanLex-PanLinx