tiếng Việt | vie-000 |
tăng tốc |
English | eng-000 | acceleration |
English | eng-000 | gain |
français | fra-000 | accélérer |
français | fra-000 | augmenter la vitesses |
русский | rus-000 | акселератор |
русский | rus-000 | разгоняться |
русский | rus-000 | раскатиться |
русский | rus-000 | ускорение |
русский | rus-000 | ускоренный |
русский | rus-000 | ускорять |
tiếng Việt | vie-000 | chạy nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | gia tốc |
tiếng Việt | vie-000 | gấp hơn |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho chóng hơn |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho nhanh hơn |
tiếng Việt | vie-000 | lên |
tiếng Việt | vie-000 | lăn nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | lấy đà |
tiếng Việt | vie-000 | nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | nhanh hơn |
tiếng Việt | vie-000 | rút |
tiếng Việt | vie-000 | thúc nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | thúc đẩy |
tiếng Việt | vie-000 | tăng nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | tăng tốc độ |
tiếng Việt | vie-000 | tăng đà |
tiếng Việt | vie-000 | xúc tiến |
tiếng Việt | vie-000 | đẩy nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | độ gia tốc |