tiếng Việt | vie-000 |
chải chuốt |
English | eng-000 | gallant |
English | eng-000 | natty |
English | eng-000 | smarten |
English | eng-000 | spruce |
English | eng-000 | spruce up |
English | eng-000 | titivate |
English | eng-000 | well-groomed |
français | fra-000 | bichonner |
français | fra-000 | bien paré |
français | fra-000 | peigner |
français | fra-000 | peigné |
français | fra-000 | pomponner |
français | fra-000 | se bichonner |
français | fra-000 | se mignoter |
français | fra-000 | se parer |
français | fra-000 | se soigner |
français | fra-000 | soigneux |
français | fra-000 | soigné |
italiano | ita-000 | curarsi |
italiano | ita-000 | curato |
italiano | ita-000 | sdolcinato |
русский | rus-000 | причесанный |
русский | rus-000 | туалет |
русский | rus-000 | щегольской |
tiếng Việt | vie-000 | bảnh bao |
tiếng Việt | vie-000 | chải |
tiếng Việt | vie-000 | chải tóc |
tiếng Việt | vie-000 | chải đầu |
tiếng Việt | vie-000 | diêm dúa |
tiếng Việt | vie-000 | duyên dáng |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu cách |
tiếng Việt | vie-000 | làm dáng |
tiếng Việt | vie-000 | màu mè |
tiếng Việt | vie-000 | ngắm vuốt |
tiếng Việt | vie-000 | rửa ráy |
tiếng Việt | vie-000 | sang trọng |
tiếng Việt | vie-000 | trang điểm |
tiếng Việt | vie-000 | ăn mặc |
tiếng Việt | vie-000 | ăn mặc đẹp |
tiếng Việt | vie-000 | đẹp |
tiếng Việt | vie-000 | đỏm dáng |
tiếng Việt | vie-000 | đỏm đang |