tiếng Việt | vie-000 |
rất nhiều |
العربية | arb-000 | كَثِيرًا |
Universal Networking Language | art-253 | multitude(icl>gathering>thing) |
беларуская | bel-000 | мно́га |
беларуская | bel-000 | шмат |
català | cat-000 | molt |
binisayang Sinugboanon | ceb-000 | kaayu |
čeština | ces-000 | moc |
čeština | ces-000 | velmi mnoho |
Шор тили | cjs-000 | кӧп |
普通话 | cmn-000 | 多 |
普通话 | cmn-000 | 许多 |
國語 | cmn-001 | 多 |
國語 | cmn-001 | 許多 |
Cymraeg | cym-000 | llawer |
dansk | dan-000 | meget |
Deutsch | deu-000 | viel |
English | eng-000 | a lot |
English | eng-000 | galore |
English | eng-000 | heap |
English | eng-000 | immensely |
English | eng-000 | lashing |
English | eng-000 | lot |
English | eng-000 | manifold |
English | eng-000 | manyfold |
English | eng-000 | multitude |
English | eng-000 | multitudinous |
English | eng-000 | quantity |
English | eng-000 | thousand |
English | eng-000 | ton |
Esperanto | epo-000 | multe |
suomi | fin-000 | hyvin paljon |
suomi | fin-000 | paljon |
français | fra-000 | beaucoup |
français | fra-000 | considérable |
français | fra-000 | déluge |
français | fra-000 | multitude |
français | fra-000 | régiment |
Romant | fro-000 | molt |
Romant | fro-000 | mout |
Romant | fro-000 | mult |
kreyòl ayisyen | hat-000 | anpil |
עברית | heb-000 | הרבה |
हिन्दी | hin-000 | बहुत सारा |
magyar | hun-000 | sok |
արևելահայերեն | hye-000 | շատ |
italiano | ita-000 | caterva |
italiano | ita-000 | ingente |
italiano | ita-000 | intensivo |
italiano | ita-000 | mille |
italiano | ita-000 | molto |
italiano | ita-000 | quantità |
italiano | ita-000 | sacco |
italiano | ita-000 | soprannumero |
日本語 | jpn-000 | 多い |
日本語 | jpn-000 | 沢山 |
ភាសាខ្មែរ | khm-000 | ច្រើន |
كورمانجى | kmr-002 | زۆر |
한국어 | kor-000 | 많은 |
ລາວ | lao-000 | ຫລາຍ |
latine | lat-000 | multo |
македонски | mkd-000 | мно́гу |
Nederlands | nld-000 | veel |
bokmål | nob-000 | mang |
bokmål | nob-000 | mange |
فارسی | pes-000 | خیلی زیاد |
فارسی | pes-000 | زیاد |
polski | pol-000 | dużo |
polski | pol-000 | mnóstwo |
polski | pol-000 | wiele |
português | por-000 | muita |
português | por-000 | muito |
português | por-000 | um monte |
русский | rus-000 | арсенал |
русский | rus-000 | бездна |
русский | rus-000 | воз |
русский | rus-000 | ворох |
русский | rus-000 | градом |
русский | rus-000 | легион |
русский | rus-000 | миллионный |
русский | rus-000 | мно́го |
русский | rus-000 | множество |
русский | rus-000 | намного |
русский | rus-000 | полк |
русский | rus-000 | полно |
русский | rus-000 | помногу |
русский | rus-000 | сто |
русский | rus-000 | уйма |
slovenčina | slk-000 | mnoho |
español | spa-000 | mucho |
español | spa-000 | multitud |
svenska | swe-000 | en hel del |
svenska | swe-000 | mycket |
Kiswahili | swh-000 | mengi |
ภาษาไทย | tha-000 | มาก |
Türkçe | tur-000 | bir sürü |
Türkçe | tur-000 | bir ton |
Türkçe | tur-000 | çok |
українська | ukr-000 | бага́то |
tiếng Việt | vie-000 | biết bao nhiêu |
tiếng Việt | vie-000 | chán vạn |
tiếng Việt | vie-000 | cơ man |
tiếng Việt | vie-000 | dồi dào |
tiếng Việt | vie-000 | dồn dập |
tiếng Việt | vie-000 | hàng nghìn |
tiếng Việt | vie-000 | hàng triệu |
tiếng Việt | vie-000 | hàng trăm |
tiếng Việt | vie-000 | hàng đàn |
tiếng Việt | vie-000 | hàng đống |
tiếng Việt | vie-000 | hơn hẳn |
tiếng Việt | vie-000 | hơn nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | hẳn |
tiếng Việt | vie-000 | hết sức nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | khối |
tiếng Việt | vie-000 | liên tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | lô |
tiếng Việt | vie-000 | mớ |
tiếng Việt | vie-000 | nhan nhản |
tiếng Việt | vie-000 | nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | nhiều vẻ |
tiếng Việt | vie-000 | rất lớn |
tiếng Việt | vie-000 | rất quan trọng |
tiếng Việt | vie-000 | rất đáng kể |
tiếng Việt | vie-000 | rất đôn |
tiếng Việt | vie-000 | rất đông |
tiếng Việt | vie-000 | số lượng lớn |
tiếng Việt | vie-000 | số lớn |
tiếng Việt | vie-000 | số đông |
tiếng Việt | vie-000 | túi bụi |
tiếng Việt | vie-000 | tới tấp |
tiếng Việt | vie-000 | vô khối |
tiếng Việt | vie-000 | vô số |
tiếng Việt | vie-000 | vô thiên lủng |
tiếng Việt | vie-000 | vô vàn |
tiếng Việt | vie-000 | đám đông |
tiếng Việt | vie-000 | đông vô kể |
tiếng Việt | vie-000 | đầy |
tiếng Việt | vie-000 | đầy dẫy |
tiếng Việt | vie-000 | đầy ói |
tiếng Việt | vie-000 | đầy ối |
tiếng Việt | vie-000 | đống |
tiếng Việt | vie-000 | ối |
Volapük | vol-000 | mödo |