tiếng Việt | vie-000 |
ganvanic |
Universal Networking Language | art-253 | voltaic(icl>adj,com>voltage) |
English | eng-000 | galvanic |
English | eng-000 | voltaic |
français | fra-000 | galvanique |
français | fra-000 | voltaïque |
русский | rus-000 | гальванический |
tiếng Việt | vie-000 | mạ điện |
tiếng Việt | vie-000 | tĩnh điện |
tiếng Việt | vie-000 | điện |