tiếng Việt | vie-000 |
mạ điện |
English | eng-000 | electroplate |
English | eng-000 | galvanise |
English | eng-000 | galvanize |
français | fra-000 | galvaniser |
italiano | ita-000 | galvanizzare |
русский | rus-000 | гальванизация |
русский | rus-000 | гальванизировать |
русский | rus-000 | гальванический |
русский | rus-000 | гальванопластика |
tiếng Việt | vie-000 | ganvanic |
tiếng Việt | vie-000 | làm phấn khởi |
tiếng Việt | vie-000 | tráng kẽm |
tiếng Việt | vie-000 | tĩnh điện |
tiếng Việt | vie-000 | đúc điện |