| tiếng Việt | vie-000 |
| thú săn | |
| English | eng-000 | game |
| français | fra-000 | gibier |
| italiano | ita-000 | cacciagione |
| bokmål | nob-000 | vilt |
| русский | rus-000 | дичь |
| tiếng Việt | vie-000 | chim muống săn |
| tiếng Việt | vie-000 | chim săn |
| tiếng Việt | vie-000 | con thịt |
| tiếng Việt | vie-000 | thịt thú săn |
| tiếng Việt | vie-000 | thịt vật săn |
| tiếng Việt | vie-000 | vật săn |
