tiếng Việt | vie-000 |
thọt |
English | eng-000 | game |
English | eng-000 | lame |
English | eng-000 | one-legged |
English | eng-000 | slip neatly |
français | fra-000 | boîteux |
français | fra-000 | inclus |
français | fra-000 | s’introduire rapidement |
русский | rus-000 | одноногий |
русский | rus-000 | хромой |
русский | rus-000 | хромоногий |
tiếng Việt | vie-000 | bị bại liệt |
tiếng Việt | vie-000 | cà nhắc |
tiếng Việt | vie-000 | khấp khiểng |
tiếng Việt | vie-000 | khập khiễng |
tiếng Việt | vie-000 | một chân |
tiếng Việt | vie-000 | què |
tiếng Việt | vie-000 | thọt chân |
tiếng Việt | vie-000 | tập tễnh |