tiếng Việt | vie-000 |
chỗ trống |
English | eng-000 | Vacancy |
English | eng-000 | blank |
English | eng-000 | gap |
English | eng-000 | jump |
English | eng-000 | vacancy |
English | eng-000 | vacuity |
English | eng-000 | void |
français | fra-000 | brèche |
français | fra-000 | excavation |
français | fra-000 | vide |
français | fra-000 | éclaircie |
italiano | ita-000 | posto libero |
italiano | ita-000 | vuoto |
русский | rus-000 | окно |
русский | rus-000 | пробел |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ chừa ra |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ gián đoạn |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ hẫng |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ hổng |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ hở |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ khuyết |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ lõm |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ nẻ |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ quang |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ thiếu sót |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ thưa |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ để trống |
tiếng Việt | vie-000 | hố |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng không |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng trống |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ hở |
tiếng Việt | vie-000 | lỗ |
tiếng Việt | vie-000 | lỗ hổng |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyển đột ngột |