| tiếng Việt | vie-000 |
| bộ đồ | |
| English | eng-000 | garniture |
| English | eng-000 | set |
| English | eng-000 | suit |
| français | fra-000 | appareillage |
| français | fra-000 | complet |
| français | fra-000 | costume |
| français | fra-000 | garniture |
| français | fra-000 | service |
| italiano | ita-000 | completo |
| italiano | ita-000 | servizio |
| русский | rus-000 | костюм |
| русский | rus-000 | прибор |
| русский | rus-000 | принадлежность |
| tiếng Việt | vie-000 | bộ |
| tiếng Việt | vie-000 | bộ bát đĩa |
| tiếng Việt | vie-000 | bộ quần áo |
| tiếng Việt | vie-000 | bộ y phục |
| tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ |
| tiếng Việt | vie-000 | thiết bị |
| tiếng Việt | vie-000 | vật dụng |
| tiếng Việt | vie-000 | đồ |
| tiếng Việt | vie-000 | đồ dùng |
| tiếng Việt | vie-000 | đồ lề |
| tiếng Việt | vie-000 | đồ phụ tùng |
