tiếng Việt | vie-000 |
thắt cổ |
English | eng-000 | garotte |
English | eng-000 | garrotte |
English | eng-000 | hang |
English | eng-000 | scrag |
français | fra-000 | s’étrangler |
français | fra-000 | étrangler |
italiano | ita-000 | strozzare |
русский | rus-000 | вешаться |
русский | rus-000 | душить |
русский | rus-000 | повешение |
tiếng Việt | vie-000 | bóp cổ |
tiếng Việt | vie-000 | chẹt cổ |
tiếng Việt | vie-000 | treo cổ |
tiếng Việt | vie-000 | tự ải |
tiếng Việt | vie-000 | vặn cổ |