tiếng Việt | vie-000 |
máy nổ |
English | eng-000 | gas-engine |
English | eng-000 | internal-combustion |
русский | rus-000 | двигатель |
русский | rus-000 | движок |
русский | rus-000 | мотор |
русский | rus-000 | моторный |
tiếng Việt | vie-000 | máy |
tiếng Việt | vie-000 | mô-tơ |
tiếng Việt | vie-000 | môtơ |
tiếng Việt | vie-000 | động cơ |