tiếng Việt | vie-000 |
không thấm khí |
Universal Networking Language | art-253 | gas-tight(icl>adj,equ>airtight) |
English | eng-000 | gas-proof |
English | eng-000 | gas-tight |
русский | rus-000 | газонепроницаемый |
tiếng Việt | vie-000 | chống được hơi độc |
tiếng Việt | vie-000 | kín hơi |
tiếng Việt | vie-000 | kín khí |