tiếng Việt | vie-000 |
vết rạch |
English | eng-000 | gash |
English | eng-000 | incision |
English | eng-000 | score |
English | eng-000 | slash |
français | fra-000 | rayure |
français | fra-000 | taillade |
italiano | ita-000 | sfregio |
italiano | ita-000 | squarcio |
русский | rus-000 | насечка |
tiếng Việt | vie-000 | khấc |
tiếng Việt | vie-000 | sự rạch |
tiếng Việt | vie-000 | vết băm |
tiếng Việt | vie-000 | vết chém |
tiếng Việt | vie-000 | vết cắt |
tiếng Việt | vie-000 | vết khía |
tiếng Việt | vie-000 | vết khắc |
tiếng Việt | vie-000 | vết xé |
tiếng Việt | vie-000 | vết đẽo |
tiếng Việt | vie-000 | đường rạch |
tiếng Việt | vie-000 | đường vạc |
tiếng Việt | vie-000 | đường vạch |