| tiếng Việt | vie-000 |
| miếng đệm | |
| English | eng-000 | gasket |
| English | eng-000 | gland |
| English | eng-000 | spacer |
| français | fra-000 | fourrure |
| français | fra-000 | joint |
| italiano | ita-000 | guarnizione |
| tiếng Việt | vie-000 | cái chiêm |
| tiếng Việt | vie-000 | gioang |
| tiếng Việt | vie-000 | miếng chèn |
| tiếng Việt | vie-000 | nắp đệm |
