tiếng Việt | vie-000 |
dầu lửa |
English | eng-000 | gasolene |
English | eng-000 | gasoline |
English | eng-000 | kerosene |
English | eng-000 | petroleum |
English | eng-000 | petrolic |
français | fra-000 | pétrole |
français | fra-000 | pétrole lampant |
italiano | ita-000 | cherosene |
bokmål | nob-000 | fyringsolje |
русский | rus-000 | керосин |
русский | rus-000 | керосиновый |
русский | rus-000 | нефтеносный |
русский | rus-000 | нефть |
русский | rus-000 | нефтяной |
tiếng Việt | vie-000 | dầu |
tiếng Việt | vie-000 | dầu hoả |
tiếng Việt | vie-000 | dầu hôi |
tiếng Việt | vie-000 | dầu hỏa |
tiếng Việt | vie-000 | dầu hỏa pétrole lampant |
tiếng Việt | vie-000 | dầu mỏ |
tiếng Việt | vie-000 | dầu tây |
tiếng Việt | vie-000 | dầu đốt |