| tiếng Việt | vie-000 |
| cửa cống | |
| English | eng-000 | gate |
| English | eng-000 | hatch |
| English | eng-000 | outfall |
| English | eng-000 | penstock |
| English | eng-000 | sluice |
| English | eng-000 | sluice-gate |
| English | eng-000 | water-gate |
| italiano | ita-000 | bocchetta |
| italiano | ita-000 | chiusa |
| русский | rus-000 | шлюз |
| русский | rus-000 | шлюзовой |
| tiếng Việt | vie-000 | cống |
| tiếng Việt | vie-000 | cống cửa đập |
| tiếng Việt | vie-000 | cửa sông |
| tiếng Việt | vie-000 | cửa đập |
| tiếng Việt | vie-000 | cửa đập nước |
