tiếng Việt | vie-000 |
lượm |
U+ | art-254 | 22E66 |
English | eng-000 | gather |
English | eng-000 | pick up |
English | eng-000 | sheaf |
English | eng-000 | sheaves |
English | eng-000 | take up |
français | fra-000 | gerbe |
français | fra-000 | mettre en gerbe |
français | fra-000 | ramasser |
italiano | ita-000 | covone |
italiano | ita-000 | raccogliere |
italiano | ita-000 | radunare |
italiano | ita-000 | rilevare |
bokmål | nob-000 | plukke |
русский | rus-000 | связка |
tiếng Việt | vie-000 | bó |
tiếng Việt | vie-000 | chuỗi |
tiếng Việt | vie-000 | chùm |
tiếng Việt | vie-000 | hái |
tiếng Việt | vie-000 | nhóm họp |
tiếng Việt | vie-000 | nhặt |
tiếng Việt | vie-000 | thu thập |
tiếng Việt | vie-000 | thếp |
tiếng Việt | vie-000 | tập họp |
tiếng Việt | vie-000 | xâu |
𡨸儒 | vie-001 | 𢹦 |