tiếng Việt | vie-000 |
sự hái |
English | eng-000 | gathering |
English | eng-000 | picking |
français | fra-000 | cueillette |
français | fra-000 | récolte |
italiano | ita-000 | raccolta |
tiếng Việt | vie-000 | sự dồn lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự gặt |
tiếng Việt | vie-000 | sự thu hoạch |
tiếng Việt | vie-000 | sự thu nhặt |