| tiếng Việt | vie-000 |
| bánh kẹp | |
| English | eng-000 | gaufre |
| English | eng-000 | gofer |
| English | eng-000 | slapjack |
| English | eng-000 | turnover |
| français | fra-000 | galette |
| français | fra-000 | gaufre |
| italiano | ita-000 | cialda |
| tiếng Việt | vie-000 | bánh quy tròn |
| tiếng Việt | vie-000 | bánh xèo |
| tiếng Việt | vie-000 | tầng sáp ong |
