tiếng Việt | vie-000 |
đưa cho |
English | eng-000 | gave |
English | eng-000 | give |
English | eng-000 | place |
English | eng-000 | tip |
italiano | ita-000 | dare |
русский | rus-000 | вручение |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển cho |
tiếng Việt | vie-000 | giao cho |
tiếng Việt | vie-000 | nêu |
tiếng Việt | vie-000 | nêu cho |
tiếng Việt | vie-000 | trao |
tiếng Việt | vie-000 | trao cho |
tiếng Việt | vie-000 | đem cho |